Thực đơn
YinYueTai Top SongsTính đến tháng 5 năm 2012, "Get It Hot" của M.I.C đứng đầu trên bảng xếp hạng hàng tuần với 29 tuần theo thể loại nhạc Trung Quốc và Đại lục, "Still In Love With You" của Leehom Wang đứng đầu với 26 tuần theo thể loại nhạc Hồng Kông và Đài Loan, "Wish You Were Here" của Avril Lavigne đứng đầu với 29 tuần theo thể loại nhạc châu Âu và Hoa Kỳ, "Hot Summer" của f(x) đứng đầu với 23 tuần theo thể loại Hàn Quốc và "Super Delicate" của Hey! Say! JUMP với 14 tuần theo thể loại nhạc Nhật Bản. Tính đến tháng 7 năm 2014, ca khúc Number 9 của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc T-ara đã trở thành video âm nhạc K-pop đầu tiên đạt 100 triệu lượt xem trên trang web này.
Năm 2016, YinYueTai công bố Top 15 MV có lượt xem cao nhất trên YinYueTai. Trong danh sách này, ca khúc "Number 9" của nhóm nhạc nữ T-ara đứng đầu danh sách với 133 triệu lượt xem.[3]
Top | Tiêu đề | Nghệ sĩ | Quốc gia | Lượt xem (Triệu) | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|
1 | "No. 9" | T-ara | Hàn Quốc | 133 | Official YinTueTai |
2 | "Sugar Free" | T-ara | Hàn Quốc | 122.8 | Official YinTueTai |
3 | "Gangnam Style" | Psy | Hàn Quốc | 120.1 | Official YinTueTai |
4 | "Lucky Symbol" (tiếng Trung: 幸运符号 官方版) | TFBoys | Trung Quốc | 114.6 | Official YinTueTai |
5 | "Miss Granny" (tiếng Trung: 我们的明天 电影<重返20岁>主题曲) | Luhan | Trung Quốc | 108.7 | Official YinTueTai |
6 | "Growl" (Chinese version) | EXO | Trung Quốc Hàn Quốc | 62.3 | Official YinTueTai |
7 | "Manual of Youth" (tiếng Trung: 青春修炼手册 官方版) | TFBoys | Trung Quốc | 61.7 | Official YinTueTai |
8 | "2015 YinYue V Chart 3 – South Korea" (tiếng Trung: 2015年音悦V榜第3期 - 韩国篇) | YinYueTai Statistics | Trung Quốc | 61.5 | Official YinTueTai |
9 | "2015 YinYue V Chart 2 – South Korea" (tiếng Trung: 2015年音悦V榜第2期 - 韩国篇) | YinYueTai Statistics | Trung Quốc | 60 | Official YinTueTai |
10 | "2015 YinYue V Chart 1 – South Korea" (tiếng Trung: 2015年音悦V榜第1期 - 韩国篇) | YinYueTai Statistics | Trung Quốc | 59.3 | Official YinTueTai |
11 | "Rum Pum Pum Pum" | f(x) | Hàn Quốc | 50.8 | Official YinTueTai |
12 | "I Got a Boy" | Girls' Generation | Hàn Quốc | 49.7 | Official YinTueTai |
13 | "Growl" (Korean version) | EXO | Trung Quốc Hàn Quốc | 48.7 | Official YinTueTai |
14 | "Hero" | Super Junior | Hàn Quốc | 48.6 | Official YinTueTai |
15 | "Medals 2.0" (tiếng Trung: 勋章 2.0版) | Luhan | Trung Quốc | 48.1 | Official YinTueTai |
Cập nhật: 19 tháng 5 năm 2016 | |||||
Thực đơn
YinYueTai Top SongsLiên quan
YinYueTaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: YinYueTai http://finance.sina.com.cn/leadership/mroll/201004... http://www.alexa.com/siteinfo/yinyuetai.com http://mv.yinyuetai.com/all?sort=totalViews http://v.yinyuetai.com/video/2116526 http://v.yinyuetai.com/video/2132256 http://v.yinyuetai.com/video/2140901 http://v.yinyuetai.com/video/2192901 http://v.yinyuetai.com/video/2216338 http://v.yinyuetai.com/video/2220208 http://v.yinyuetai.com/video/2225098